Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh | Max 3D |
17MD - 2MD - 13MD - 9MD - 1MD - 19MD - 12MD - 4MD | ||||||||||||
ĐB | 61034 | |||||||||||
Giải 1 | 71290 | |||||||||||
Giải 2 | 6234850106 | |||||||||||
Giải 3 | 884422046898125529006065131992 | |||||||||||
Giải 4 | 2338906899448906 | |||||||||||
Giải 5 | 205212826872139535938574 | |||||||||||
Giải 6 | 165824844 | |||||||||||
Giải 7 | 30920925 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6,6,9 |
1 | |
2 | 4,5,5 |
3 | 0,4,8 |
4 | 2,4,4,8 |
5 | 1,2 |
6 | 5,8,8 |
7 | 2,4 |
8 | 2 |
9 | 0,2,2,3,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,9 | 0 |
5 | 1 |
4,5,7,8,9,9 | 2 |
9 | 3 |
2,3,4,4,7 | 4 |
2,2,6,9 | 5 |
0,0 | 6 |
7 | |
3,4,6,6 | 8 |
0 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 43 | 64 |
G7 | 901 | 697 | 550 |
G6 | 7658 5991 7677 | 6765 0332 1815 | 1910 5083 4179 |
G5 | 6421 | 5810 | 1416 |
G4 | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
G3 | 82113 81726 | 86031 81420 | 91633 17830 |
G2 | 92730 | 76557 | 50064 |
G1 | 15283 | 56131 | 45165 |
ĐB | 627275 | 501116 | 001084 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,9 | |
1 | 3,6,9 | 0,1,5,6 | 0,6 |
2 | 1,2,6 | 0,0 | 3,6 |
3 | 0,1 | 1,1,2 | 0,3 |
4 | 3 | ||
5 | 4,8 | 7 | 0 |
6 | 0,5,9 | 4,4,5 | |
7 | 3,5,7 | 4,9 | |
8 | 3,7 | 5,7 | 3,3,4 |
9 | 1,6 | 2,7 | 7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 33 | 53 |
G7 | 356 | 001 | 868 |
G6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1 | 2,8 |
1 | 3,5 | 0,9 | |
2 | 3,4,6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1,4,8 | 8,9 | 9,9 |
5 | 2,6,6 | 1,9 | 3,5 |
6 | 6,9 | 3 | 2,8 |
7 | 2,5,6 | 0,1,2,3 | 4 |
8 | 3 | 4,8 | 3,5,6 |
9 | 4 | 2,2 |
03 | 11 | 13 | 21 | 24 | 34 |
Giá trị Jackpot: 63.000.355.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 63.000.355.500 | |
Giải nhất | 42 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2.255 | 300.000 | |
Giải ba | 37.624 | 30.000 |
20 | 25 | 27 | 39 | 45 | 55 | 44 |
Giá trị Jackpot 1: 35.985.134.550 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.222.062.850 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 35.985.134.550 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.222.062.850 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 538 | 500.000 | |
Giải ba | 12.439 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 307 | 696 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 696 | 307 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
140 | 536 | 036 | 320 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
029 | 297 | 014 | ||||||||||||
587 | 690 | 635 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
723 | 480 | 947 | 226 | |||||||||||
973 | 891 | 743 | 588 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 388 | 887 | 20 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 883 | 167 | 854 | 931 | 32 | 350N | ||||||||
Nhì | 510 | 133 | 637 | 62 | 210N | |||||||||
876 | 075 | 756 | ||||||||||||
Ba | 193 | 683 | 756 | 800 | 82 | 100N | ||||||||
682 | 877 | 807 | 163 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 445 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3064 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!